
BÀI 4. INTERVALS – QUÃNG VÀ VAI TRÒ CỦA CHÚNG TRONG SCALE
- Đăng bởi mansolis
- Thể loại Series Lý Thuyết Scale Chuyên Sâu
- Ngày Tháng 7 22, 2025
- Ý kiến 1 bình luận
Chào các bạn, đây là bài thứ 4 trong Series Lý thuyết Scale nâng cao!
BÀI 4. INTERVALS – QUÃNG VÀ VAI TRÒ CỦA CHÚNG TRONG SCALE Phần 1: Gốc rễ
Trong hệ thống âm nhạc phương Tây, các nốt không tồn tại độc lập, mà luôn được đặt trong mối tương quan với nhau. Chính khoảng cách giữa các nốt, gọi là quãng (interval), mới là yếu tố quyết định nên màu sắc của một âm giai hay hợp âm. Việc hiểu rõ các quãng cơ bản sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ scale, mà còn cảm nhận được sự khác biệt giữa major và minor, giữa âm giai “ổn định” và “căng thẳng”, giữa hợp âm nền và hợp âm dẫn. Đây là một bước chuyển quan trọng từ việc “thuộc lòng” sang việc hiểu và cảm được âm nhạc từ bên trong.
Từ A lên C là 3 bậc → gọi là quãng 3 (third).
Tuy nhiên, quãng không chỉ xác định bằng số bậc, mà còn bởi khoảng cách thực tế về cao độ (số cung và đặc tính). Do đó, có nhiều loại quãng 3 khác nhau: quãng 3 trưởng (major third) và quãng 3 thứ (minor third).
Cùng cách chơi đó, nếu bắt đầu từ phím 0 dây 5 (A) và chơi lên phím 3 dây 5 (C), cảm giác sẽ trầm và lắng hơn – một ví dụ trực quan cho quãng 3 thứ.
Đặc biệt, trong hợp âm dominant, quãng 7 nhỏ (minor 7th) được dùng để tăng độ căng và tạo chức năng chuyển hướng mạnh mẽ.
Trên đàn guitar, bạn có thể hình dung quãng 7 nhỏ bằng cách:
Từ bảng trên, bạn có thể thấy: scale càng nhiều quãng trưởng → càng sáng. Nếu thay thế bằng quãng thứ → scale sẽ trở nên mềm và buồn hơn.
BÀI 4. INTERVALS – QUÃNG VÀ VAI TRÒ CỦA CHÚNG TRONG SCALE Phần 1: Gốc rễ
Trong hệ thống âm nhạc phương Tây, các nốt không tồn tại độc lập, mà luôn được đặt trong mối tương quan với nhau. Chính khoảng cách giữa các nốt, gọi là quãng (interval), mới là yếu tố quyết định nên màu sắc của một âm giai hay hợp âm. Việc hiểu rõ các quãng cơ bản sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ scale, mà còn cảm nhận được sự khác biệt giữa major và minor, giữa âm giai “ổn định” và “căng thẳng”, giữa hợp âm nền và hợp âm dẫn. Đây là một bước chuyển quan trọng từ việc “thuộc lòng” sang việc hiểu và cảm được âm nhạc từ bên trong.
I. Quãng là gì?
Quãng là khoảng cách giữa hai nốt nhạc, được tính theo số bậc trong hệ thống âm giai diatonic (7 nốt). Khi đếm quãng, bạn bắt đầu từ nốt gốc là bậc 1, rồi đếm lên từng bậc tiếp theo: bậc 2, 3, 4, v.v. Ví dụ: từ C lên G là 5 bậc → gọi là quãng 5 (fifth).

II. Quãng 3 – Cội rễ của âm tính major/minor
Trong bất kỳ scale hoặc hợp âm nào, quãng 3 là yếu tố đầu tiên tạo nên cảm giác “vui” hay “buồn”.- Nếu từ nốt gốc đến bậc 3 là 2 cung, thì đó là quãng 3 trưởng (major third) → tạo âm tính sáng, tươi, ổn định.
- Nếu khoảng cách đó chỉ là 1 cung rưỡi, tức 3 phím đàn trên guitar, thì là quãng 3 thứ (minor third) → tạo âm tính mềm, buồn, nội tâm.
- C major scale: C – D – E → C đến E là quãng 3 trưởng
- A minor scale: A – B – C → A đến C là quãng 3 thứ


III. Quãng 7 – Yếu tố tạo ra cảm giác “dẫn”
Một quãng quan trọng khác trong scale là quãng 7, vì nó có tác dụng định hình chức năng “dẫn về” của âm nhạc. Trong major scale, bậc 7 nằm nửa cung dưới bậc 1 (âm chủ). Khoảng cách hẹp này tạo nên cảm giác “kéo” rất mạnh về âm chủ – giống như một câu nói chưa trọn, cần được hoàn tất. Ví dụ:- Trong C major: bậc 7 là B, âm chủ là C → B → C là quãng 2 thứ (nửa cung)

- Khi bạn chơi hợp âm G7 (G–B–D–F), thì B (quãng 3 trưởng) và F (quãng 7 nhỏ) tạo nên âm tính “dominant” – căng thẳng, đòi hỏi giải quyết về C

- Chơi phím mở dây 3 (G) → lên đến phím 1 dây 1 (F) là quãng 7 nhỏ
- Nếu thay bằng phím 2 dây 2 (F#), đó là quãng 7 lớn (major 7th)
IV. Mỗi quãng trong scale đều có vai trò riêng
Một scale không chỉ là chuỗi nốt, mà là hệ thống các quãng có mối liên hệ hài hòa. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về vai trò và cảm xúc từng quãng trong major scale (so với nốt gốc):Quãng | Số cung | Màu âm | Vai trò |
---|---|---|---|
Quãng 1 (unison) | 0 | Ổn định tuyệt đối | Điểm tựa chính – nốt gốc |
Quãng 2 thứ | 0.5 | Căng, “chói” | Tension nhẹ, ít dùng, chủ yếu jazz/metal |
Quãng 2 trưởng | 1 | Mở, hơi bất ổn | Chuyển động nhẹ, mở đầu melody |
Quãng 3 thứ | 1.5 | Buồn, mềm, nội tâm | Cốt lõi âm giai và hợp âm thứ |
Quãng 3 trưởng | 2 | Sáng, ổn định | Cốt lõi âm giai và hợp âm trưởng |
Quãng 4 đúng | 2.5 | Trung tính, mạnh | Cầu nối, tension nhẹ |
Quãng tăng 4 / giảm 5 (Tritone) | 3 | Căng thẳng, bất ổn | Màu “ma quái”, blues, dominant tension |
Quãng 5 đúng | 3.5 | Vững chắc, ổn định | Nền tảng power chord, bassline |
Quãng 6 thứ | 4 | Sâu, dịu nhẹ | Melody có chiều sâu |
Quãng 6 trưởng | 4.5 | Mượt, ấm áp | Tăng tính “hát” cho giai điệu |
Quãng 7 thứ | 5 | Căng nhẹ, hướng về chủ âm | Yếu tố dominant (hợp âm 7) |
Quãng 7 trưởng | 5.5 | Rực rỡ nhưng chưa “kết” | Căng mạnh, mong muốn giải quyết |
Quãng 8 (quãng tám) | 6 | Trọn vẹn, khép vòng | Kết thúc tự nhiên, quãng tái lập nốt gốc |
V. Gợi ý luyện tập
Bạn có thể luyện cảm nhận quãng bằng cách:- Chơi từng quãng bắt đầu từ một nốt gốc cố định (ví dụ C) → lên các quãng 2, 3, 4…
- Ghi âm lại, sau đó nghe và viết ra cảm nhận: “Quãng này có màu gì?”, “Căng hay dịu?”, “Muốn đi đâu?”
- So sánh cùng quãng trưởng và thứ, ví dụ: major 3rd vs minor 3rd – để cảm nhận rõ sự khác biệt.
- Tập hát từng quãng từ nốt gốc, vừa chơi trên đàn vừa ngân giọng – giúp phát triển tai nghe.
VI. Kết luận
Việc hiểu và cảm nhận quãng là bước nền quan trọng giúp bạn phân tích được tính cách của mỗi scale, cũng như tự tin sáng tác hoặc solo có chiều sâu. Mỗi quãng là một viên gạch xây nên kiến trúc âm nhạc – khi bạn biết cách sử dụng, âm thanh sẽ không còn là những nốt rời rạc mà trở thành ngôn ngữ biểu đạt thực sự. Ở bài tiếp theo, bạn sẽ khám phá cách tạo hợp âm từ scale – một ứng dụng thực tế trực tiếp của các quãng đã học 👇Bạn cũng có thể như thế

Series: Giải Mã Thang Âm – Series Lý Thuyết Scale Chuyên Sâu
Tháng 7 9, 2025

Bài 1: Scale là gì? Phân biệt âm giai – hợp âm – mode
Tháng 7 9, 2025

Bài 2: Công thức xây dựng Major Scale: 2–2–1–2–2–2–1
Tháng 7 20, 2025
1 bình Luận